Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỗ ngồi


place
Chỗ ngồi của học sinh trong lớp
la place d'un élève dans la classe
người thầu chỗ ngồi
placier (au marché)
người xếp chỗ ngồi
placeur (au théâtre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.